Mã hàng |
Lượng bơm |
Áp suất |
Số lần gõ bơm/phút |
18.3 lít/giờ (4.8 gph) |
0.5 bar (7.4 psi) |
120 |
|
15.2 lít/giờ (4.0 gph) |
1 bar (14.5 psi) |
120 |
|
10.8 lít/giờ (2.9 gph) |
3 bar (43.5 psi) |
120 |
|
7.6 lít/giờ (2.0 gph) |
3 bar (43.5 psi) |
120 |
|
5.0 lít/giờ (4.8 gph) |
7 bar (101.5 psi) |
120 |
|
2.9 lít/giờ (4.8 gph) |
8 bar (116 psi) |
120 |
|
1.5 lít/giờ (4.8 gph) |
13 bar (188.5 psi) |
120 |
Ưu điểm nổi bật của bơm định lượng hanna bl7
Lượng bơm tối đa |
Xem bảng trên |
Áp suất |
Xem bảng trên |
Chu kì bơm |
120 lần gõ/phút |
Vỏ bơm |
sợi gia cố polypropylene |
Chất liệu |
Cột áp bằng PVDF, màng bơm bằng PTFE, van bi thủy tinh và vòng chữ O bằng FPM/FKM, ống bơm polyethylene 5 x 8 mm |
Tự mồi |
Chiều cao tối đa: 1.5 m (5 feet) |
Nguồn điện |
110/115 VAC or 220/240 VAC, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa |
Khoảng 200 W |
Bảo vệ |
IP65 |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Kích thước |
194 x 165 x 121 mm (7.6 x 6.5 x 4.8’’) |
Khối lượng |
Khoảng 3 kg (6.6 lb.) |